HandshakeHNS sang JPY:Chuyển đổi Handshake (HNS) sang Yên Nhật (JPY)

HNS/JPY: 1 HNS ≈ ¥1.24 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Handshake Thị trường hôm nay

Handshake đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNS chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1.24. Với nguồn cung lưu hành là 673,854,342.83 HNS, tổng vốn hóa thị trường của HNS tính bằng JPY là ¥124,593,912,389.17. Trong 24h qua, giá của HNS tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01417, biểu thị mức giảm -1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNS tính bằng JPY là ¥126.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7769.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang JPY

¥1.24-1.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang JPY là ¥1.24 JPY, với sự thay đổi -1.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNS/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Handshake

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HandshakeHNS/USDT
Giao ngay
$0.008478
-0.62%
logo HandshakeHNS/BTC
Giao ngay
$0.0000000746
-0.79%

The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.008478, with a 24-hour trading change of -0.62%, HNS/USDT Spot is $0.008478 and -0.62%, and HNS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Handshake sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi HNS sang JPY

logo HandshakeSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HNS
1.24JPY
2HNS
2.49JPY
3HNS
3.74JPY
4HNS
4.99JPY
5HNS
6.24JPY
6HNS
7.49JPY
7HNS
8.74JPY
8HNS
9.99JPY
9HNS
11.24JPY
10HNS
12.49JPY
100HNS
124.95JPY
500HNS
624.75JPY
1,000HNS
1,249.5JPY
5,000HNS
6,247.54JPY
10,000HNS
12,495.09JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HNS

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Handshake
1JPY
0.8003HNS
2JPY
1.6HNS
3JPY
2.4HNS
4JPY
3.2HNS
5JPY
4HNS
6JPY
4.8HNS
7JPY
5.6HNS
8JPY
6.4HNS
9JPY
7.2HNS
10JPY
8HNS
1,000JPY
800.31HNS
5,000JPY
4,001.57HNS
10,000JPY
8,003.14HNS
50,000JPY
40,015.7HNS
100,000JPY
80,031.41HNS

Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang JPY và JPY sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HNS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Handshake phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.74 INR, 1 HNS = Rp137.34 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0.01 GBP, 1 HNS = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1859
logo BTCBTC
0.00003002
logo ETHETH
0.0007955
logo XRPXRP
1.17
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.00402
logo SOLSOL
0.01861
logo USDCUSDC
3.37
logo SMARTSMART
624.33
logo STETHSTETH
0.0007977
logo TRXTRX
9.54
logo DOGEDOGE
15.59
logo ADAADA
3.93
logo LINKLINK
0.135
logo WBTCWBTC
0.00002999
logo HYPEHYPE
0.08236

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Handshake (HNS) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng HNS của bạn

Nhập số lượng HNS của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.