GrassGRASS sang CAD:Chuyển đổi Grass (GRASS) sang Đô la Canada (CAD)

GRASS/CAD: 1 GRASS ≈ $0.4407 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Grass chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.4407. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 435,419,674 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của Grass tính bằng CAD là $265,241,516.01. Trong 24h qua, giá của Grass tính bằng CAD đã tăng $0.004126, biểu thị mức tăng +0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grass tính bằng CAD là $5.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2346.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang CAD

$0.4407+0.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang CAD là $0.4407 CAD, với sự thay đổi +0.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRASS/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Grass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrassGRASS/USDT
Giao ngay
$0.3172
+1.66%
logo GrassGRASS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3169
+1.54%

The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $0.3172, with a 24-hour trading change of +1.66%, GRASS/USDT Spot is $0.3172 and +1.66%, and GRASS/USDT Perpetual is $0.3169 and +1.54%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi GRASS sang CAD

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1GRASS
0.44CAD
2GRASS
0.88CAD
3GRASS
1.32CAD
4GRASS
1.76CAD
5GRASS
2.2CAD
6GRASS
2.64CAD
7GRASS
3.08CAD
8GRASS
3.52CAD
9GRASS
3.96CAD
10GRASS
4.4CAD
1,000GRASS
440.75CAD
5,000GRASS
2,203.75CAD
10,000GRASS
4,407.51CAD
50,000GRASS
22,037.58CAD
100,000GRASS
44,075.16CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang GRASS

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1CAD
2.26GRASS
2CAD
4.53GRASS
3CAD
6.8GRASS
4CAD
9.07GRASS
5CAD
11.34GRASS
6CAD
13.61GRASS
7CAD
15.88GRASS
8CAD
18.15GRASS
9CAD
20.41GRASS
10CAD
22.68GRASS
100CAD
226.88GRASS
500CAD
1,134.42GRASS
1,000CAD
2,268.85GRASS
5,000CAD
11,344.25GRASS
10,000CAD
22,688.51GRASS

Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang CAD và CAD sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GRASS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $0.32 USD, 1 GRASS = €0.27 EUR, 1 GRASS = ₹28.68 INR, 1 GRASS = Rp5,318.07 IDR, 1 GRASS = $0.44 CAD, 1 GRASS = £0.24 GBP, 1 GRASS = ฿10.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
35.19
logo BTCBTC
0.004026
logo ETHETH
0.1137
logo USDTUSDT
361.75
logo XRPXRP
181.15
logo BNBBNB
0.4176
logo USDCUSDC
361.91
logo SOLSOL
2.75
logo SMARTSMART
110,127.34
logo STETHSTETH
0.114
logo TRXTRX
1,287.24
logo DOGEDOGE
2,634.29
logo ADAADA
867.96
logo WBTCWBTC
0.004047
logo BCHBCH
0.6463
logo LINKLINK
26.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grass (GRASS) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide