GnomyGNOMY sang HKD:Chuyển đổi Gnomy (GNOMY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GNOMY/HKD: 1 GNOMY ≈ $0.00007472 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Gnomy Thị trường hôm nay

Gnomy đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gnomy chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.00007472. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GNOMY, tổng vốn hóa thị trường của Gnomy tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Gnomy tính bằng HKD đã tăng $0.0000005194, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gnomy tính bằng HKD là $0.01989, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00002949.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNOMY sang HKD

$0.00007472+0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNOMY sang HKD là $0.00007472 HKD, với sự thay đổi +0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNOMY/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNOMY/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Gnomy

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNOMY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GNOMY/-- Spot is -- and --, and GNOMY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Gnomy sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GNOMY sang HKD

logo GnomySố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GNOMY
0HKD
2GNOMY
0HKD
3GNOMY
0HKD
4GNOMY
0HKD
5GNOMY
0HKD
6GNOMY
0HKD
7GNOMY
0HKD
8GNOMY
0HKD
9GNOMY
0HKD
10GNOMY
0HKD
10,000,000GNOMY
747.2HKD
50,000,000GNOMY
3,736.03HKD
100,000,000GNOMY
7,472.06HKD
500,000,000GNOMY
37,360.32HKD
1,000,000,000GNOMY
74,720.64HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GNOMY

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gnomy
1HKD
13,383.18GNOMY
2HKD
26,766.36GNOMY
3HKD
40,149.54GNOMY
4HKD
53,532.73GNOMY
5HKD
66,915.91GNOMY
6HKD
80,299.09GNOMY
7HKD
93,682.28GNOMY
8HKD
107,065.46GNOMY
9HKD
120,448.64GNOMY
10HKD
133,831.83GNOMY
100HKD
1,338,318.3GNOMY
500HKD
6,691,591.5GNOMY
1,000HKD
13,383,183.01GNOMY
5,000HKD
66,915,915.06GNOMY
10,000HKD
133,831,830.13GNOMY

Bảng chuyển đổi số tiền GNOMY sang HKD và HKD sang GNOMY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 GNOMY sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GNOMY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gnomy phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNOMY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNOMY = $0 USD, 1 GNOMY = €0 EUR, 1 GNOMY = ₹0 INR, 1 GNOMY = Rp0.16 IDR, 1 GNOMY = $0 CAD, 1 GNOMY = £0 GBP, 1 GNOMY = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.47
logo BTCBTC
0.0007352
logo ETHETH
0.02261
logo USDTUSDT
64.26
logo XRPXRP
30.73
logo BNBBNB
0.07576
logo SOLSOL
0.4832
logo USDCUSDC
64.22
logo TRXTRX
232.41
logo SMARTSMART
22,379.12
logo STETHSTETH
0.02262
logo DOGEDOGE
437.41
logo ADAADA
154.56
logo BCHBCH
0.1152
logo WBTCWBTC
0.0007375
logo HYPEHYPE
1.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gnomy (GNOMY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GNOMY của bạn

Nhập số lượng GNOMY của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnomy hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnomy.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gnomy sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gnomy sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gnomy sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gnomy sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gnomy sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide