FlitsFLS sang VND:Chuyển đổi Flits (FLS) sang Việt Nam đồng (VND)

FLS/VND: 1 FLS ≈ ₫13.28 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Flits Thị trường hôm nay

Flits đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLS chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫13.28. Với nguồn cung lưu hành là 88,155,724.67 FLS, tổng vốn hóa thị trường của FLS tính bằng VND là ₫30,746,537,636,627.12. Trong 24h qua, giá của FLS tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLS tính bằng VND là ₫129,200.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫5.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLS sang VND

13.28--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLS sang VND là ₫13.28 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Flits

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FLS/-- Spot is -- and --, and FLS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Flits sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FLS sang VND

logo FlitsSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FLS
13.28VND
2FLS
26.56VND
3FLS
39.84VND
4FLS
53.12VND
5FLS
66.4VND
6FLS
79.68VND
7FLS
92.97VND
8FLS
106.25VND
9FLS
119.53VND
10FLS
132.81VND
100FLS
1,328.14VND
500FLS
6,640.71VND
1,000FLS
13,281.43VND
5,000FLS
66,407.18VND
10,000FLS
132,814.37VND

Bảng chuyển đổi VND sang FLS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Flits
1VND
0.07529FLS
2VND
0.1505FLS
3VND
0.2258FLS
4VND
0.3011FLS
5VND
0.3764FLS
6VND
0.4517FLS
7VND
0.527FLS
8VND
0.6023FLS
9VND
0.6776FLS
10VND
0.7529FLS
10,000VND
752.93FLS
50,000VND
3,764.65FLS
100,000VND
7,529.3FLS
500,000VND
37,646.52FLS
1,000,000VND
75,293.05FLS

Bảng chuyển đổi số tiền FLS sang VND và VND sang FLS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FLS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang FLS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Flits phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLS = $0 USD, 1 FLS = €0 EUR, 1 FLS = ₹0.04 INR, 1 FLS = Rp8.36 IDR, 1 FLS = $0 CAD, 1 FLS = £0 GBP, 1 FLS = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00114
logo BTCBTC
0.0000001648
logo ETHETH
0.000004271
logo XRPXRP
0.006378
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00001942
logo SOLSOL
0.00008016
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
3.71
logo DOGEDOGE
0.072
logo STETHSTETH
0.00000428
logo TRXTRX
0.05549
logo ADAADA
0.02147
logo LINKLINK
0.0008104
logo HYPEHYPE
0.0003393
logo WBTCWBTC
0.0000001649

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Flits (FLS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FLS của bạn

Nhập số lượng FLS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flits hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flits.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flits sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Flits sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flits sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flits sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Flits sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide