EMDXEMDX sang CNY:Chuyển đổi EMDX (EMDX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

EMDX/CNY: 1 EMDX ≈ ¥0.08506 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

EMDX Thị trường hôm nay

EMDX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EMDX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.08506. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 EMDX, tổng vốn hóa thị trường của EMDX tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của EMDX tính bằng CNY đã tăng ¥0.003647, biểu thị mức tăng +4.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EMDX tính bằng CNY là ¥0.2427, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03855.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EMDX sang CNY

¥0.08506+4.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EMDX sang CNY là ¥0.08506 CNY, với sự thay đổi +4.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EMDX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EMDX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch EMDX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EMDX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EMDX/-- Spot is -- and --, and EMDX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi EMDX sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi EMDX sang CNY

logo EMDXSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1EMDX
0.08CNY
2EMDX
0.17CNY
3EMDX
0.25CNY
4EMDX
0.34CNY
5EMDX
0.42CNY
6EMDX
0.51CNY
7EMDX
0.59CNY
8EMDX
0.68CNY
9EMDX
0.76CNY
10EMDX
0.85CNY
10,000EMDX
850.68CNY
50,000EMDX
4,253.42CNY
100,000EMDX
8,506.85CNY
500,000EMDX
42,534.25CNY
1,000,000EMDX
85,068.51CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang EMDX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo EMDX
1CNY
11.75EMDX
2CNY
23.51EMDX
3CNY
35.26EMDX
4CNY
47.02EMDX
5CNY
58.77EMDX
6CNY
70.53EMDX
7CNY
82.28EMDX
8CNY
94.04EMDX
9CNY
105.79EMDX
10CNY
117.55EMDX
100CNY
1,175.52EMDX
500CNY
5,877.61EMDX
1,000CNY
11,755.23EMDX
5,000CNY
58,776.15EMDX
10,000CNY
117,552.3EMDX

Bảng chuyển đổi số tiền EMDX sang CNY và CNY sang EMDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EMDX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang EMDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EMDX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EMDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EMDX = $0.01 USD, 1 EMDX = €0.01 EUR, 1 EMDX = ₹1.06 INR, 1 EMDX = Rp199.19 IDR, 1 EMDX = $0.02 CAD, 1 EMDX = £0.01 GBP, 1 EMDX = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.23
logo BTCBTC
0.0006242
logo ETHETH
0.01695
logo USDTUSDT
70.01
logo XRPXRP
24.36
logo BNBBNB
0.06976
logo SOLSOL
0.3363
logo USDCUSDC
70.04
logo SMARTSMART
15,907.38
logo STETHSTETH
0.01703
logo DOGEDOGE
301.99
logo TRXTRX
210.22
logo ADAADA
87.53
logo LINKLINK
3.28
logo USDEUSDE
69.97
logo WBTCWBTC
0.0006241

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EMDX (EMDX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng EMDX của bạn

Nhập số lượng EMDX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EMDX hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EMDX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EMDX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EMDX sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EMDX sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EMDX sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi EMDX sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide