Debox Thị trường hôm nay
Debox đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0309. Với nguồn cung lưu hành là 285,994,399 BOX, tổng vốn hóa thị trường của BOX tính bằng EUR là €7,632,097.5. Trong 24h qua, giá của BOX tính bằng EUR đã giảm €-0.0007761, biểu thị mức giảm -2.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOX tính bằng EUR là €0.3767, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003004.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOX sang EUR là €0.0309 EUR, với sự thay đổi -2.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Debox
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  BOX/USDT Giao ngay | $0.03579 | -2.53% | 
The real-time trading price of BOX/USDT Spot is $0.03579, with a 24-hour trading change of -2.53%, BOX/USDT Spot is $0.03579 and -2.53%, and BOX/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Debox sang Euro
Bảng chuyển đổi BOX sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BOX | 0.03EUR | 
| 2BOX | 0.06EUR | 
| 3BOX | 0.09EUR | 
| 4BOX | 0.12EUR | 
| 5BOX | 0.15EUR | 
| 6BOX | 0.18EUR | 
| 7BOX | 0.21EUR | 
| 8BOX | 0.24EUR | 
| 9BOX | 0.27EUR | 
| 10BOX | 0.3EUR | 
| 10,000BOX | 309.04EUR | 
| 50,000BOX | 1,545.23EUR | 
| 100,000BOX | 3,090.46EUR | 
| 500,000BOX | 15,452.33EUR | 
| 1,000,000BOX | 30,904.66EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang BOX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 32.35BOX | 
| 2EUR | 64.71BOX | 
| 3EUR | 97.07BOX | 
| 4EUR | 129.43BOX | 
| 5EUR | 161.78BOX | 
| 6EUR | 194.14BOX | 
| 7EUR | 226.5BOX | 
| 8EUR | 258.86BOX | 
| 9EUR | 291.21BOX | 
| 10EUR | 323.57BOX | 
| 100EUR | 3,235.75BOX | 
| 500EUR | 16,178.78BOX | 
| 1,000EUR | 32,357.57BOX | 
| 5,000EUR | 161,787.87BOX | 
| 10,000EUR | 323,575.74BOX | 
Bảng chuyển đổi số tiền BOX sang EUR và EUR sang BOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BOX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang BOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Debox phổ biến
| Debox | 1 BOX | 
|---|---|
|  BOX chuyển đổi sang USD | $0.04USD | 
|  BOX chuyển đổi sang EUR | €0.03EUR | 
|  BOX chuyển đổi sang INR | ₹3.17INR | 
|  BOX chuyển đổi sang IDR | Rp595.79IDR | 
|  BOX chuyển đổi sang CAD | $0.05CAD | 
|  BOX chuyển đổi sang GBP | £0.03GBP | 
|  BOX chuyển đổi sang THB | ฿1.16THB | 
| Debox | 1 BOX | 
|---|---|
|  BOX chuyển đổi sang RUB | ₽2.87RUB | 
|  BOX chuyển đổi sang BRL | R$0.19BRL | 
|  BOX chuyển đổi sang AED | د.إ0.13AED | 
|  BOX chuyển đổi sang TRY | ₺1.5TRY | 
|  BOX chuyển đổi sang CNY | ¥0.25CNY | 
|  BOX chuyển đổi sang JPY | ¥5.51JPY | 
|  BOX chuyển đổi sang HKD | $0.28HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOX = $0.04 USD, 1 BOX = €0.03 EUR, 1 BOX = ₹3.17 INR, 1 BOX = Rp595.79 IDR, 1 BOX = $0.05 CAD, 1 BOX = £0.03 GBP, 1 BOX = ฿1.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 44.67 | 
|  BTC | 0.005274 | 
|  ETH | 0.1506 | 
|  USDT | 579.15 | 
|  XRP | 229.86 | 
|  BNB | 0.5359 | 
|  SOL | 3.08 | 
|  USDC | 579.03 | 
|  SMART | 136,382.4 | 
|  STETH | 0.1503 | 
|  DOGE | 3,112.1 | 
|  TRX | 1,955.41 | 
|  ADA | 940.91 | 
|  WBTC | 0.005284 | 
|  LINK | 33.59 | 
|  HYPE | 13.23 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Debox (BOX) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng BOX của bạn
Nhập số lượng BOX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Debox hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Debox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Debox sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Debox sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Debox sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Debox sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Debox sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Debox (BOX)

BOX Là Gì? Tìm Hiểu Dự Án Debox Và Token BOX Trên Nền Tảng Web3
Tìm hiểu BOX, token gốc của Debox – nền tảng Web3 kết hợp giải trí và tiền mã hóa.

BOX Là Gì? Giải Mã BOX Token – Khi Hộp Đen Blockchain Ẩn Chứa Cơ Hội Web3
Tìm hiểu cách BOX từ DeBox mang tương tác xã hội vào Web3 qua danh tính phi tập trung và công cụ cộng đồng.

gateLive AMA Recap-Debox
Cộng đồng nắm giữ trên chuỗi lớn nhất.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 BOX sang EUR:Chuyển đổi Debox (BOX) sang Euro (EUR)
BOX sang EUR:Chuyển đổi Debox (BOX) sang Euro (EUR)