Core BlockchainXCB sang EUR:Chuyển đổi Core Blockchain (XCB) sang Euro (EUR)

XCB/EUR: 1 XCB ≈ €0.02466 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Core Blockchain Thị trường hôm nay

Core Blockchain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XCB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02466. Với nguồn cung lưu hành là 77,320,883.02 XCB, tổng vốn hóa thị trường của XCB tính bằng EUR là €1,647,782.3. Trong 24h qua, giá của XCB tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCB tính bằng EUR là €0.1264, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02319.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCB sang EUR

0.02466--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCB sang EUR là €0.02466 EUR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Core Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XCB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XCB/-- Spot is -- and --, and XCB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Core Blockchain sang Euro

Bảng chuyển đổi XCB sang EUR

logo Core BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XCB
0.02EUR
2XCB
0.04EUR
3XCB
0.07EUR
4XCB
0.09EUR
5XCB
0.12EUR
6XCB
0.14EUR
7XCB
0.17EUR
8XCB
0.19EUR
9XCB
0.22EUR
10XCB
0.24EUR
10,000XCB
246.68EUR
50,000XCB
1,233.41EUR
100,000XCB
2,466.83EUR
500,000XCB
12,334.15EUR
1,000,000XCB
24,668.31EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XCB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Core Blockchain
1EUR
40.53XCB
2EUR
81.07XCB
3EUR
121.61XCB
4EUR
162.15XCB
5EUR
202.68XCB
6EUR
243.22XCB
7EUR
283.76XCB
8EUR
324.3XCB
9EUR
364.84XCB
10EUR
405.37XCB
100EUR
4,053.78XCB
500EUR
20,268.91XCB
1,000EUR
40,537.82XCB
5,000EUR
202,689.12XCB
10,000EUR
405,378.25XCB

Bảng chuyển đổi số tiền XCB sang EUR và EUR sang XCB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XCB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XCB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Core Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCB = $0.03 USD, 1 XCB = €0.02 EUR, 1 XCB = ₹2.53 INR, 1 XCB = Rp473.12 IDR, 1 XCB = $0.04 CAD, 1 XCB = £0.02 GBP, 1 XCB = ฿0.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.96
logo BTCBTC
0.005053
logo ETHETH
0.1371
logo USDTUSDT
578.29
logo BNBBNB
0.4492
logo XRPXRP
222.6
logo SOLSOL
2.76
logo USDCUSDC
579.35
logo STETHSTETH
0.1369
logo SMARTSMART
154,813.61
logo DOGEDOGE
2,724.78
logo TRXTRX
1,795.13
logo ADAADA
799.18
logo WBTCWBTC
0.005059
logo LINKLINK
29.13
logo USDEUSDE
578.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Core Blockchain (XCB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XCB của bạn

Nhập số lượng XCB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Core Blockchain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Core Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Core Blockchain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Core Blockchain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Core Blockchain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Core Blockchain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Core Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide