CeloGoldCELO sang INR:Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CELO/INR: 1 CELO ≈ ₹26.76 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹26.76. Với nguồn cung lưu hành là 581,410,254 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CELO tính bằng INR là ₹1,371,832,271,704.02. Trong 24h qua, giá của CELO tính bằng INR đã giảm ₹-0.06921, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELO tính bằng INR là ₹865.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹21.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang INR

26.76-0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang INR là ₹26.76 INR, với sự thay đổi -0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CELO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/INR trong ngày qua.

Giao dịch CeloGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CeloGoldCELO/USDT
Giao ngay
$0.3013
-0.23%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3012
-0.03%

The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.3013, with a 24-hour trading change of -0.23%, CELO/USDT Spot is $0.3013 and -0.23%, and CELO/USDT Perpetual is $0.3012 and -0.03%.

Bảng chuyển đổi CeloGold sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CELO sang INR

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CELO
26.76INR
2CELO
53.52INR
3CELO
80.29INR
4CELO
107.05INR
5CELO
133.82INR
6CELO
160.58INR
7CELO
187.35INR
8CELO
214.11INR
9CELO
240.88INR
10CELO
267.64INR
100CELO
2,676.45INR
500CELO
13,382.27INR
1,000CELO
26,764.55INR
5,000CELO
133,822.78INR
10,000CELO
267,645.56INR

Bảng chuyển đổi INR sang CELO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1INR
0.03736CELO
2INR
0.07472CELO
3INR
0.112CELO
4INR
0.1494CELO
5INR
0.1868CELO
6INR
0.2241CELO
7INR
0.2615CELO
8INR
0.2989CELO
9INR
0.3362CELO
10INR
0.3736CELO
10,000INR
373.62CELO
50,000INR
1,868.14CELO
100,000INR
3,736.28CELO
500,000INR
18,681.42CELO
1,000,000INR
37,362.84CELO

Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang INR và INR sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CELO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.3 USD, 1 CELO = €0.26 EUR, 1 CELO = ₹26.76 INR, 1 CELO = Rp5,048.29 IDR, 1 CELO = $0.42 CAD, 1 CELO = £0.23 GBP, 1 CELO = ฿9.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3353
logo BTCBTC
0.00004906
logo ETHETH
0.001268
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.005315
logo SOLSOL
0.02373
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,097.33
logo DOGEDOGE
21.25
logo STETHSTETH
0.001264
logo ADAADA
6.34
logo TRXTRX
16.47
logo LINKLINK
0.2443
logo WBTCWBTC
0.00004901
logo HYPEHYPE
0.1059

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide