CarbifyCBY sang HKD:Chuyển đổi Carbify (CBY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CBY/HKD: 1 CBY ≈ $1.55 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Carbify Thị trường hôm nay

Carbify đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Carbify chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,840,130.51 CBY, tổng vốn hóa thị trường của Carbify tính bằng HKD là $118,823,313.85. Trong 24h qua, giá của Carbify tính bằng HKD đã tăng $0.03109, biểu thị mức tăng +2.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carbify tính bằng HKD là $33.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9149.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBY sang HKD

$1.55+2.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBY sang HKD là $1.55 HKD, với sự thay đổi +2.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBY/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBY/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Carbify

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CBY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CBY/-- Spot is -- and --, and CBY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Carbify sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CBY sang HKD

logo CarbifySố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CBY
1.55HKD
2CBY
3.1HKD
3CBY
4.65HKD
4CBY
6.2HKD
5CBY
7.75HKD
6CBY
9.31HKD
7CBY
10.86HKD
8CBY
12.41HKD
9CBY
13.96HKD
10CBY
15.51HKD
100CBY
155.17HKD
500CBY
775.86HKD
1,000CBY
1,551.72HKD
5,000CBY
7,758.63HKD
10,000CBY
15,517.26HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CBY

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbify
1HKD
0.6444CBY
2HKD
1.28CBY
3HKD
1.93CBY
4HKD
2.57CBY
5HKD
3.22CBY
6HKD
3.86CBY
7HKD
4.51CBY
8HKD
5.15CBY
9HKD
5.79CBY
10HKD
6.44CBY
1,000HKD
644.44CBY
5,000HKD
3,222.21CBY
10,000HKD
6,444.43CBY
50,000HKD
32,222.17CBY
100,000HKD
64,444.34CBY

Bảng chuyển đổi số tiền CBY sang HKD và HKD sang CBY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CBY sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang CBY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbify phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBY = $0.2 USD, 1 CBY = €0.17 EUR, 1 CBY = ₹17.69 INR, 1 CBY = Rp3,302.8 IDR, 1 CBY = $0.28 CAD, 1 CBY = £0.15 GBP, 1 CBY = ฿6.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.01
logo BTCBTC
0.0005788
logo ETHETH
0.01694
logo USDTUSDT
64.2
logo BNBBNB
0.05703
logo XRPXRP
27.35
logo SOLSOL
0.3617
logo USDCUSDC
64.31
logo SMARTSMART
17,741.72
logo STETHSTETH
0.01691
logo TRXTRX
204.51
logo DOGEDOGE
346.4
logo ADAADA
101.27
logo WBTCWBTC
0.0005807
logo USDEUSDE
64.33
logo LINKLINK
3.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Carbify (CBY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CBY của bạn

Nhập số lượng CBY của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbify hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbify.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbify sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbify sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbify sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbify sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbify sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide