BenzeneBZN sang EUR:Chuyển đổi Benzene (BZN) sang Euro (EUR)

BZN/EUR: 1 BZN ≈ €0.05864 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Benzene Thị trường hôm nay

Benzene đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BZN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05864. Với nguồn cung lưu hành là 1,080,403.71 BZN, tổng vốn hóa thị trường của BZN tính bằng EUR là €53,528.45. Trong 24h qua, giá của BZN tính bằng EUR đã giảm €-0.001497, biểu thị mức giảm -2.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BZN tính bằng EUR là €27.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009773.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BZN sang EUR

0.05864-2.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BZN sang EUR là €0.05864 EUR, với sự thay đổi -2.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BZN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BZN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Benzene

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BZN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BZN/-- Spot is -- and --, and BZN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Benzene sang Euro

Bảng chuyển đổi BZN sang EUR

logo BenzeneSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BZN
0.05EUR
2BZN
0.11EUR
3BZN
0.17EUR
4BZN
0.23EUR
5BZN
0.29EUR
6BZN
0.35EUR
7BZN
0.41EUR
8BZN
0.46EUR
9BZN
0.52EUR
10BZN
0.58EUR
10,000BZN
586.53EUR
50,000BZN
2,932.68EUR
100,000BZN
5,865.36EUR
500,000BZN
29,326.8EUR
1,000,000BZN
58,653.61EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BZN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Benzene
1EUR
17.04BZN
2EUR
34.09BZN
3EUR
51.14BZN
4EUR
68.19BZN
5EUR
85.24BZN
6EUR
102.29BZN
7EUR
119.34BZN
8EUR
136.39BZN
9EUR
153.44BZN
10EUR
170.49BZN
100EUR
1,704.92BZN
500EUR
8,524.62BZN
1,000EUR
17,049.24BZN
5,000EUR
85,246.23BZN
10,000EUR
170,492.46BZN

Bảng chuyển đổi số tiền BZN sang EUR và EUR sang BZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BZN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang BZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Benzene phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BZN = $0.07 USD, 1 BZN = €0.06 EUR, 1 BZN = ₹6.1 INR, 1 BZN = Rp1,140.76 IDR, 1 BZN = $0.1 CAD, 1 BZN = £0.05 GBP, 1 BZN = ฿2.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.48
logo BTCBTC
0.005042
logo ETHETH
0.1289
logo XRPXRP
191.04
logo USDTUSDT
591.7
logo BNBBNB
0.599
logo SOLSOL
2.38
logo USDCUSDC
592.15
logo SMARTSMART
114,794.22
logo DOGEDOGE
2,097.44
logo STETHSTETH
0.1292
logo ADAADA
636.88
logo TRXTRX
1,687.35
logo LINKLINK
24.17
logo HYPEHYPE
10.08
logo WBTCWBTC
0.005038

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Benzene (BZN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng BZN của bạn

Nhập số lượng BZN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Benzene hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Benzene.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Benzene sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Benzene sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Benzene sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Benzene sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Benzene sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide