AfreumAFR sang VND:Chuyển đổi Afreum (AFR) sang Việt Nam đồng (VND)

AFR/VND: 1 AFR ≈ ₫31.79 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Afreum Thị trường hôm nay

Afreum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AFR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫31.79. Với nguồn cung lưu hành là 7,997,561,350.24 AFR, tổng vốn hóa thị trường của AFR tính bằng VND là ₫6,685,041,774,690,869.87. Trong 24h qua, giá của AFR tính bằng VND đã giảm ₫-4.29, biểu thị mức giảm -12.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AFR tính bằng VND là ₫72.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AFR sang VND

31.79-12.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AFR sang VND là ₫31.79 VND, với sự thay đổi -12.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AFR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AFR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Afreum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AFR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AFR/-- Spot is -- and --, and AFR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Afreum sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi AFR sang VND

logo AfreumSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1AFR
31.79VND
2AFR
63.59VND
3AFR
95.39VND
4AFR
127.19VND
5AFR
158.99VND
6AFR
190.79VND
7AFR
222.59VND
8AFR
254.39VND
9AFR
286.18VND
10AFR
317.98VND
100AFR
3,179.87VND
500AFR
15,899.38VND
1,000AFR
31,798.76VND
5,000AFR
158,993.84VND
10,000AFR
317,987.69VND

Bảng chuyển đổi VND sang AFR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Afreum
1VND
0.03144AFR
2VND
0.06289AFR
3VND
0.09434AFR
4VND
0.1257AFR
5VND
0.1572AFR
6VND
0.1886AFR
7VND
0.2201AFR
8VND
0.2515AFR
9VND
0.283AFR
10VND
0.3144AFR
10,000VND
314.47AFR
50,000VND
1,572.38AFR
100,000VND
3,144.77AFR
500,000VND
15,723.87AFR
1,000,000VND
31,447.75AFR

Bảng chuyển đổi số tiền AFR sang VND và VND sang AFR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AFR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang AFR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Afreum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AFR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AFR = $0 USD, 1 AFR = €0 EUR, 1 AFR = ₹0.11 INR, 1 AFR = Rp20.04 IDR, 1 AFR = $0 CAD, 1 AFR = £0 GBP, 1 AFR = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001203
logo BTCBTC
0.0000001695
logo ETHETH
0.000005
logo USDTUSDT
0.019
logo BNBBNB
0.00001693
logo XRPXRP
0.007798
logo SOLSOL
0.0001042
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
4.97
logo STETHSTETH
0.00000501
logo TRXTRX
0.05963
logo DOGEDOGE
0.1006
logo ADAADA
0.02932
logo WBTCWBTC
0.0000001694
logo USDEUSDE
0.01905
logo LINKLINK
0.001078

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Afreum (AFR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng AFR của bạn

Nhập số lượng AFR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Afreum hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Afreum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Afreum sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Afreum sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Afreum sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Afreum sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Afreum sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide