Achain Thị trường hôm nay
Achain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Achain chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02001. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 857,440,445 ACT, tổng vốn hóa thị trường của Achain tính bằng EUR là €14,791,222.87. Trong 24h qua, giá của Achain tính bằng EUR đã tăng €0.002651, biểu thị mức tăng +15.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Achain tính bằng EUR là €1.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00005146.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACT sang EUR là €0.02001 EUR, với sự thay đổi +15.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ACT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Achain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02327 | +13.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02328 | +13.62% |
The real-time trading price of ACT/USDT Spot is $0.02327, with a 24-hour trading change of +13.34%, ACT/USDT Spot is $0.02327 and +13.34%, and ACT/USDT Perpetual is $0.02328 and +13.62%.
Bảng chuyển đổi Achain sang Euro
Bảng chuyển đổi ACT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACT | 0.02EUR |
2ACT | 0.04EUR |
3ACT | 0.06EUR |
4ACT | 0.08EUR |
5ACT | 0.1EUR |
6ACT | 0.12EUR |
7ACT | 0.14EUR |
8ACT | 0.16EUR |
9ACT | 0.18EUR |
10ACT | 0.2EUR |
10,000ACT | 202.54EUR |
50,000ACT | 1,012.71EUR |
100,000ACT | 2,025.42EUR |
500,000ACT | 10,127.1EUR |
1,000,000ACT | 20,254.2EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ACT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 49.37ACT |
2EUR | 98.74ACT |
3EUR | 148.11ACT |
4EUR | 197.48ACT |
5EUR | 246.86ACT |
6EUR | 296.23ACT |
7EUR | 345.6ACT |
8EUR | 394.97ACT |
9EUR | 444.35ACT |
10EUR | 493.72ACT |
100EUR | 4,937.24ACT |
500EUR | 24,686.23ACT |
1,000EUR | 49,372.46ACT |
5,000EUR | 246,862.32ACT |
10,000EUR | 493,724.64ACT |
Bảng chuyển đổi số tiền ACT sang EUR và EUR sang ACT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ACT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ACT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Achain phổ biến
Achain | 1 ACT |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.06INR |
![]() | Rp384.72IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.76THB |
Achain | 1 ACT |
---|---|
![]() | ₽1.89RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.97TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.53JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACT = $0.02 USD, 1 ACT = €0.02 EUR, 1 ACT = ₹2.06 INR, 1 ACT = Rp384.72 IDR, 1 ACT = $0.03 CAD, 1 ACT = £0.02 GBP, 1 ACT = ฿0.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
USDE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.36 |
![]() | 0.005064 |
![]() | 0.141 |
![]() | 0.4506 |
![]() | 579.65 |
![]() | 229.22 |
![]() | 2.98 |
![]() | 580.76 |
![]() | 0.1412 |
![]() | 158,259.96 |
![]() | 2,814.09 |
![]() | 1,803.82 |
![]() | 838.29 |
![]() | 0.005058 |
![]() | 30.54 |
![]() | 580.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Achain (ACT) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ACT của bạn
Nhập số lượng ACT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Achain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Achain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Achain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Achain sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Achain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Achain sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Achain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Achain (ACT)

Act I: The AI Prophecy (ACT) là gì?
Trong thị trường crypto nơi câu chuyện dẫn dắt dòng tiền, ít dự án nào thu hút sự chú ý mạnh mẽ như The AI Prophecy

Hiểu về Genius Act Stablecoin: Tổng quan toàn diện
Genius Act stablecoin là một phát triển mang tính đột phá trong lĩnh vực tài chính kỹ thuật số.

Tin tức hàng ngày | Thị trường tiền điện tử ghi nhận kết quả tồi tệ nhất trong 3 năm, TOKEN ACT đột ngột sụt giảm và giảm hơn 60%
Token ACT đột ngột sụp đổ và giảm hơn 60%.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
