AbelianABEL sang EUR:Chuyển đổi Abelian (ABEL) sang Euro (EUR)

ABEL/EUR: 1 ABEL ≈ €0.155 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Abelian Thị trường hôm nay

Abelian đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Abelian chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.155. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 129,625,229 ABEL, tổng vốn hóa thị trường của Abelian tính bằng EUR là €17,464,648.33. Trong 24h qua, giá của Abelian tính bằng EUR đã tăng €0.004604, biểu thị mức tăng +3.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Abelian tính bằng EUR là €1.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02629.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABEL sang EUR

0.155+3.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABEL sang EUR là €0.155 EUR, với sự thay đổi +3.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ABEL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABEL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Abelian

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ABEL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ABEL/-- Spot is -- and --, and ABEL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Abelian sang Euro

Bảng chuyển đổi ABEL sang EUR

logo AbelianSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ABEL
0.15EUR
2ABEL
0.31EUR
3ABEL
0.46EUR
4ABEL
0.62EUR
5ABEL
0.77EUR
6ABEL
0.93EUR
7ABEL
1.08EUR
8ABEL
1.24EUR
9ABEL
1.39EUR
10ABEL
1.55EUR
1,000ABEL
155.09EUR
5,000ABEL
775.47EUR
10,000ABEL
1,550.95EUR
50,000ABEL
7,754.79EUR
100,000ABEL
15,509.59EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ABEL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Abelian
1EUR
6.44ABEL
2EUR
12.89ABEL
3EUR
19.34ABEL
4EUR
25.79ABEL
5EUR
32.23ABEL
6EUR
38.68ABEL
7EUR
45.13ABEL
8EUR
51.58ABEL
9EUR
58.02ABEL
10EUR
64.47ABEL
100EUR
644.76ABEL
500EUR
3,223.81ABEL
1,000EUR
6,447.62ABEL
5,000EUR
32,238.1ABEL
10,000EUR
64,476.21ABEL

Bảng chuyển đổi số tiền ABEL sang EUR và EUR sang ABEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ABEL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ABEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Abelian phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABEL = $0.18 USD, 1 ABEL = €0.16 EUR, 1 ABEL = ₹16 INR, 1 ABEL = Rp2,983.73 IDR, 1 ABEL = $0.25 CAD, 1 ABEL = £0.14 GBP, 1 ABEL = ฿5.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
57.96
logo BTCBTC
0.006585
logo ETHETH
0.2012
logo USDTUSDT
575.82
logo XRPXRP
276.18
logo BNBBNB
0.6777
logo SOLSOL
4.3
logo USDCUSDC
575.4
logo TRXTRX
2,074.95
logo SMARTSMART
200,366.46
logo STETHSTETH
0.2019
logo DOGEDOGE
3,902.71
logo ADAADA
1,381.92
logo BCHBCH
1.04
logo WBTCWBTC
0.006602
logo HYPEHYPE
17.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Abelian (ABEL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ABEL của bạn

Nhập số lượng ABEL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Abelian hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Abelian.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Abelian sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Abelian sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Abelian sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Abelian sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Abelian sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide