KiloEx Ринки сьогодні
KiloEx в порівнянні з вчорашнім днем падаючий.
Поточна ціна KILO , конвертована в Chinese Renminbi Yuan (CNY), становить ¥0.285. З наявністю в обігу 211,700,000 KILO загальна ринкова капіталізація KILO у CNY становить ¥425,601,941.08. За останні 24 години ціна KILO у CNY зменшилася на ¥-0.01039, тобто на -3.52%. Історично найвища ціна KILO за CNY становила ¥1.14, а найнижча — ¥0.1057.
1KILO до CNY - Графік цін конверсії
Станом на Invalid Date курс обміну 1 KILO на CNY складав ¥0.285 CNY, зі зміною -3.52% за останні 24 години (--) до (--). На сторінці графіка цін KILO/CNY Gate.io показані історичні дані змін 1 KILO/CNY за останню добу.
Торгувати KiloEx
Валюта | Ціна | 24H Зміна | Дія |
---|---|---|---|
![]() Спот | $0.0404 | -2.87% | |
![]() Безстрокові | $0.04044 | -3.42% |
Актуальна ціна торгів KILO/USDT на спотовому ринку становить $0.0404, зі зміною за 24 години -2.87%. Спотова ціна KILO/USDT становить $0.0404 і -2.87%, а ф'ючерсна ціна KILO/USDT становить $0.04044 і -3.42%.
Таблиця обміну KiloEx в Chinese Renminbi Yuan
Таблиця обміну KILO в CNY
![]() | Конвертовано в ![]() |
---|---|
1KILO | 0.27CNY |
2KILO | 0.55CNY |
3KILO | 0.83CNY |
4KILO | 1.11CNY |
5KILO | 1.38CNY |
6KILO | 1.66CNY |
7KILO | 1.94CNY |
8KILO | 2.22CNY |
9KILO | 2.49CNY |
10KILO | 2.77CNY |
1000KILO | 277.56CNY |
5000KILO | 1,387.82CNY |
10000KILO | 2,775.64CNY |
50000KILO | 13,878.22CNY |
100000KILO | 27,756.45CNY |
Таблиця обміну CNY в KILO
![]() | Конвертовано в ![]() |
---|---|
1CNY | 3.6KILO |
2CNY | 7.2KILO |
3CNY | 10.8KILO |
4CNY | 14.41KILO |
5CNY | 18.01KILO |
6CNY | 21.61KILO |
7CNY | 25.21KILO |
8CNY | 28.82KILO |
9CNY | 32.42KILO |
10CNY | 36.02KILO |
100CNY | 360.27KILO |
500CNY | 1,801.38KILO |
1000CNY | 3,602.76KILO |
5000CNY | 18,013.82KILO |
10000CNY | 36,027.65KILO |
Вищезазначені таблиці конвертації KILO у CNY та CNY у KILO показують співвідношення конверсії та конкретні значення від 1 до 100000 KILO у CNY, а також співвідношення та значення від 1 до 10000 CNY у KILO, що зручно для перегляду користувачами.
Популярний 1KiloEx Конверсії
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.38INR |
![]() | Rp613.04IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.33THB |
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | ₽3.73RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.38TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥5.82JPY |
![]() | $0.31HKD |
Вищезазначена таблиця ілюструє детальне співвідношення ціни між 1 KILO та іншими популярними валютами, включаючи, але не обмежуючись: 1 KILO = $0.04 USD, 1 KILO = €0.04 EUR, 1 KILO = ₹3.38 INR, 1 KILO = Rp613.04 IDR, 1 KILO = $0.05 CAD, 1 KILO = £0.03 GBP, 1 KILO = ฿1.33 THB тощо.
Популярні валютні пари
Обмін BTC на CNY
Обмін ETH на CNY
Обмін USDT на CNY
Обмін XRP на CNY
Обмін BNB на CNY
Обмін SOL на CNY
Обмін USDC на CNY
Обмін DOGE на CNY
Обмін ADA на CNY
Обмін TRX на CNY
Обмін STETH на CNY
Обмін WBTC на CNY
Обмін SUI на CNY
Обмін SMART на CNY
Обмін LINK на CNY
Вищезазначена таблиця містить популярні пари валют для конвертації, що полегшує пошук результатів конверсії відповідних валют, включаючи BTC у CNY, ETH у CNY, USDT у CNY, BNB у CNY, SOL у CNY тощо.
Курси обміну популярних криптовалют

![]() | 3.32 |
![]() | 0.0007163 |
![]() | 0.03775 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.59 |
![]() | 0.1164 |
![]() | 0.4716 |
![]() | 70.89 |
![]() | 396.74 |
![]() | 100.89 |
![]() | 283.68 |
![]() | 0.03759 |
![]() | 0.0007163 |
![]() | 19.79 |
![]() | 60,693.32 |
![]() | 4.94 |
Вищезазначена таблиця дозволяє вам обмінювати будь-яку кількість Chinese Renminbi Yuan на популярні валюти, включаючи CNY у GT, CNY у USDT, CNY у BTC, CNY у ETH, CNY у USBT, CNY у PEPE, CNY у EIGEN, CNY у OG тощо.
Введіть вашу суму KiloEx
Введіть вашу суму KILO
Введіть вашу суму KILO
Виберіть Chinese Renminbi Yuan
Виберіть у спадному меню Chinese Renminbi Yuan або валюту, між якими ви бажаєте здійснити обмін.
Це все
Наш конвертер валют відобразить поточну ціну KiloEx у Chinese Renminbi Yuan або натисніть "Оновити", щоб отримати останню ціну. Дізнайтеся, як купити KiloEx.
Вищезазначені кроки пояснюють, як конвертувати KiloEx у CNY у три простих кроки.
Як купити KiloEx Відео
Часті запитання (FAQ)
1.Що таке конвертер KiloEx вChinese Renminbi Yuan (CNY) ?
2.Як часто оновлюється курс KiloEx до Chinese Renminbi Yuan на цій сторінці?
3.Які фактори впливають на обмінний курс KiloEx доChinese Renminbi Yuan?
4.Чи можна конвертувати KiloEx в інші валюти, крім Chinese Renminbi Yuan?
5.Чи можу я обміняти інші криптовалюти на Chinese Renminbi Yuan (CNY)?
Останні новини, пов'язані з KiloEx (KILO)

KiloEx bị đánh cắp, token KILO lao dốc: Một bài học nặng về bảo mật DeFi
Vào tháng 4 năm 2025, nền tảng giao dịch tương lai phi tập trung KiloEx đã trải qua một vụ hack tàn khốc, mất khoảng 7,4 triệu đô la trong tài sản.

KILO Token: Lõi của Hiệu quả vốn và Quản lý rủi ro trong Hợp đồng vĩnh viễn của KiloEx
Bài viết phân tích các đổi mới của KiloExs trong hiệu quả vốn và quản lý rủi ro, bao gồm mô hình hợp tác đào Peer-to-Pool, quản lý thanh khoản tập trung và kiểm soát rủi ro phi tập trung.

Kilo Token: Giá, Cách Mua và Phần Thưởng Staking vào năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của Token Kilo 2025, những lợi ích độc đáo, và cách mua và tham gia Staking để đạt được lợi nhuận tối đa!

Token KILO: Lõi của hợp đồng vĩnh viễn KiloEx DEX
Bài viết này sẽ đào sâu vào các tính năng sáng tạo của token KILO và sàn giao dịch hợp đồng vĩnh viễn KiloEx DEX, tập trung vào những lợi ích của nó trong quản lý rủi ro và hiệu quả vốn.

KILO Token: Tổng quan về Dự án và Các Phát triển Mới nhất
Là một phần cốt lõi của hệ sinh thái KiloEx, Token KILO đang dần khẳng định tên tuổi của mình trên thị trường tiền điện tử với mô hình token rõ ràng, nền tảng giao dịch sáng tạo và sự hỗ trợ tích cực từ cộng đồng.

KILO Token: Ngôi sao sáng của sàn giao dịch tương lai vĩnh viễn trên chuỗi
Token KILO là token native của nền tảng KiloEx, và KiloEx là một nền tảng giao dịch tương lai vĩnh viễn phi tập trung trên chuỗi (DEX).