Wrapped AVAX 今日の市場
Wrapped AVAXは昨日に比べ上昇しています。
Wrapped AVAXをEuro(EUR)に換算した現在の価格は€19.77です。11,299,835.75 WAVAXの流通供給量に基づくと、EURでのWrapped AVAXの総時価総額は€200,167,487.18です。過去24時間で、 EURでの Wrapped AVAX の価格は €0.5273上昇し、 +2.73%の成長率を示しています。過去において、EURでのWrapped AVAXの史上最高価格は€1,792.4、史上最低価格は€7.08でした。
1WAVAXからEURへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 WAVAXからEURへの為替レートは€19.77 EURであり、過去24時間で+2.73%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのWAVAX/EURの価格チャートページには、過去1日における1 WAVAX/EURの履歴変化データが表示されています。
Wrapped AVAX 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
WAVAX/--現物のリアルタイム取引価格は$であり、過去24時間の取引変化率は0%です。WAVAX/--現物価格は$と0%、WAVAX/--永久契約価格は$と0%です。
Wrapped AVAX から Euro への為替レートの換算表
WAVAX から EUR への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1WAVAX | 19.77EUR |
2WAVAX | 39.54EUR |
3WAVAX | 59.31EUR |
4WAVAX | 79.09EUR |
5WAVAX | 98.86EUR |
6WAVAX | 118.63EUR |
7WAVAX | 138.4EUR |
8WAVAX | 158.18EUR |
9WAVAX | 177.95EUR |
10WAVAX | 197.72EUR |
100WAVAX | 1,977.25EUR |
500WAVAX | 9,886.25EUR |
1000WAVAX | 19,772.51EUR |
5000WAVAX | 98,862.56EUR |
10000WAVAX | 197,725.13EUR |
EUR から WAVAX への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1EUR | 0.05057WAVAX |
2EUR | 0.1011WAVAX |
3EUR | 0.1517WAVAX |
4EUR | 0.2023WAVAX |
5EUR | 0.2528WAVAX |
6EUR | 0.3034WAVAX |
7EUR | 0.354WAVAX |
8EUR | 0.4046WAVAX |
9EUR | 0.4551WAVAX |
10EUR | 0.5057WAVAX |
10000EUR | 505.75WAVAX |
50000EUR | 2,528.76WAVAX |
100000EUR | 5,057.52WAVAX |
500000EUR | 25,287.63WAVAX |
1000000EUR | 50,575.26WAVAX |
上記のWAVAXからEURおよびEURからWAVAXの金額変換表は、1から10000、WAVAXからEURへの変換関係と具体的な値、および1から1000000、EURからWAVAXへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Wrapped AVAX から変換
Wrapped AVAX | 1 WAVAX |
---|---|
![]() | $22.07USD |
![]() | €19.77EUR |
![]() | ₹1,843.78INR |
![]() | Rp334,796.07IDR |
![]() | $29.94CAD |
![]() | £16.57GBP |
![]() | ฿727.93THB |
Wrapped AVAX | 1 WAVAX |
---|---|
![]() | ₽2,039.46RUB |
![]() | R$120.05BRL |
![]() | د.إ81.05AED |
![]() | ₺753.3TRY |
![]() | ¥155.66CNY |
![]() | ¥3,178.12JPY |
![]() | $171.96HKD |
上記の表は、1 WAVAXと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 WAVAX = $22.07 USD、1 WAVAX = €19.77 EUR、1 WAVAX = ₹1,843.78 INR、1 WAVAX = Rp334,796.07 IDR、1 WAVAX = $29.94 CAD、1 WAVAX = £16.57 GBP、1 WAVAX = ฿727.93 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から EURへ
ETH から EURへ
USDT から EURへ
XRP から EURへ
BNB から EURへ
SOL から EURへ
USDC から EURへ
DOGE から EURへ
ADA から EURへ
TRX から EURへ
STETH から EURへ
SMART から EURへ
WBTC から EURへ
SUI から EURへ
LINK から EURへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからEUR、ETHからEUR、USDTからEUR、BNBからEUR、SOLからEURなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 25.21 |
![]() | 0.00587 |
![]() | 0.306 |
![]() | 557.86 |
![]() | 243.39 |
![]() | 0.9253 |
![]() | 3.73 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,091.27 |
![]() | 785.05 |
![]() | 2,270.62 |
![]() | 0.3061 |
![]() | 391,647.72 |
![]() | 0.005876 |
![]() | 155.39 |
![]() | 37.54 |
上記の表は、Euroを主要通貨と交換する機能を提供しており、EURからGT、EURからUSDT、EURからBTC、EURからETH、EURからUSBT、EURからPEPE、EURからEIGEN、EURからOGなどが含まれます。
Wrapped AVAXの数量を入力してください。
WAVAXの数量を入力してください。
WAVAXの数量を入力してください。
Euroを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Euroまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、Wrapped AVAXをEURに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Wrapped AVAXの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Wrapped AVAX から Euro (EUR) への変換とは?
2.このページでの、Wrapped AVAX から Euro への為替レートの更新頻度は?
3.Wrapped AVAX から Euro への為替レートに影響を与える要因は?
4.Wrapped AVAXを Euro以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をEuro (EUR)に交換できますか?
Wrapped AVAX (WAVAX)に関連する最新ニュース

Phân tích Sâu về Sàn giao dịch tập trung
Với sự phát triển nhanh chóng của thị trường tiền điện tử, các nền tảng giao dịch tài sản mã hóa tiếp tục nổi lên

Chọn một Nền tảng giao dịch tài sản kỹ thuật số an toàn và tiện lợi
Giao dịch tiền ảo đã trở thành một chủ đề nóng được các nhà đầu tư quan tâm ngày càng nhiều.

Đề xuất sàn giao dịch nổi bật năm 2025 với khối lượng giao dịch cao
Sàn giao dịch với khối lượng giao dịch cao đã trở thành một trong những tiêu chuẩn cốt lõi để đo lường sức mạnh và đáng tin cậy của nền tảng.

Khám phá Tiềm năng Vô hạn của Launchpad - Gate.io Dẫn đầu một Kỷ nguyên Mới về Đổi mới trong Tài sản Tiền điện tử
Bài viết này giải thích về những lợi thế cạnh tranh cốt lõi của Launchpad và tác động biến đổi của nó đối với toàn bộ hệ sinh thái tiền điện tử

Khám phá Gate.io Launchpad: Mở Ra Nhiều Khả Năng Cho Hệ Sinh Thái Tài Sản Kỹ Thuật Số Mới
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu về định nghĩa, chức năng, lợi ích và các kịch bản áp dụng của Gate.io Launchpad

Mainnet là gì? Hiểu đúng khái niệm và vai trò trong blockchain
Từ mainnet (nhiều người gõ sai thành mainet) thường xuất hiện trong whitepaper, bài airdrop hay thông báo niêm yết trên Gate.io—nhưng không ít người mới vẫn nhầm lẫn với testnet, devnet hoặc tưởng chỉ là “ra mắt ứng dụng”.