Zenrock Thị trường hôm nay
Zenrock đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROCK chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.03021. Với nguồn cung lưu hành là 129,120,000 ROCK, tổng vốn hóa thị trường của ROCK tính bằng USD là $3,900,715.2. Trong 24h qua, giá của ROCK tính bằng USD đã giảm $-0.004436, biểu thị mức giảm -12.860000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROCK tính bằng USD là $0.176, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01345.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROCK sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROCK sang USD là $0.03021 USD, với sự thay đổi -12.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROCK/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROCK/USD trong ngày qua.
Giao dịch Zenrock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02834 | -17.90% |
The real-time trading price of ROCK/USDT Spot is $0.02834, with a 24-hour trading change of -17.90%, ROCK/USDT Spot is $0.02834 and -17.90%, and ROCK/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Zenrock sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ROCK sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROCK | 0.03USD |
2ROCK | 0.06USD |
3ROCK | 0.09USD |
4ROCK | 0.12USD |
5ROCK | 0.15USD |
6ROCK | 0.18USD |
7ROCK | 0.21USD |
8ROCK | 0.24USD |
9ROCK | 0.27USD |
10ROCK | 0.3USD |
10000ROCK | 302.1USD |
50000ROCK | 1,510.5USD |
100000ROCK | 3,021USD |
500000ROCK | 15,105USD |
1000000ROCK | 30,210USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ROCK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 33.1ROCK |
2USD | 66.2ROCK |
3USD | 99.3ROCK |
4USD | 132.4ROCK |
5USD | 165.5ROCK |
6USD | 198.6ROCK |
7USD | 231.71ROCK |
8USD | 264.81ROCK |
9USD | 297.91ROCK |
10USD | 331.01ROCK |
100USD | 3,310.16ROCK |
500USD | 16,550.81ROCK |
1000USD | 33,101.62ROCK |
5000USD | 165,508.1ROCK |
10000USD | 331,016.21ROCK |
Bảng chuyển đổi số tiền ROCK sang USD và USD sang ROCK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ROCK sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ROCK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zenrock phổ biến
Zenrock | 1 ROCK |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.52INR |
![]() | Rp458.28IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1THB |
Zenrock | 1 ROCK |
---|---|
![]() | ₽2.79RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.03TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.35JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROCK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROCK = $0.03 USD, 1 ROCK = €0.03 EUR, 1 ROCK = ₹2.52 INR, 1 ROCK = Rp458.28 IDR, 1 ROCK = $0.04 CAD, 1 ROCK = £0.02 GBP, 1 ROCK = ฿1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.38 |
![]() | 0.00423 |
![]() | 0.1406 |
![]() | 147.27 |
![]() | 499.8 |
![]() | 0.6742 |
![]() | 2.82 |
![]() | 500.3 |
![]() | 118,697.17 |
![]() | 2,064.66 |
![]() | 0.1407 |
![]() | 1,536.05 |
![]() | 606.79 |
![]() | 0.004192 |
![]() | 11.12 |
![]() | 1,091.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Zenrock (ROCK) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng ROCK của bạn
Nhập số lượng ROCK của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zenrock hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zenrock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zenrock sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zenrock sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zenrock sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zenrock sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zenrock sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zenrock (ROCK)

Từ Sự Hoài Nghi đến Sự Chấp Nhận: Cách Giám Đốc Điều Hành của BlackRock Định Hình Lại Câu Chuyện về Bitcoin
Câu chuyện của BlackRock nhắc nhở thế giới: những bước ngoặt trong lịch sử tài chính thường bắt đầu bằng một sự thức tỉnh bị đánh giá thấp.

Rocket Pool là gì? Dự đoán giá đồng RPL
Sự đổi mới cốt lõi của Rocket Pool nằm ở việc sử dụng hợp đồng thông minh và cấu trúc DAO.

Hướng dẫn đầu tư Whiterock Tiền điện tử: Phân tích hệ sinh thái Web3 năm 2025
Khám phá hệ sinh thái tiền điện tử đột phá của Whiterocks.

Làm thế nào WhiteRock (WHITE) tái tạo việc tích hợp giữa tài chính truyền thống và blockchain
Các tài sản token hóa của WhiteRock bao gồm nhiều loại tài sản tài chính truyền thống như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, v.v.

Token BR: Giao thức Restaking Đa Tài sản Lưu lượng của Bedrock vào năm 2025
Khám phá BR token và Bedrocks liquid restaking để có lợi suất BTC trên hơn 12 chuỗi khối.

BR Token: Cách mạng Hóa Than Khoản Đa Tài Sản Staking với Bedrock vào năm 2025
Khám phá token BR, cách mạng hóa DeFi với BTC staking, BTCFi 2.0 và thanh khoản qua chuỗi khối.