今日Mina市场价格
与昨天相比,Mina价格跌。
MINA转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.217。加密货币流通量为1,228,147,347.84 MINA,MINA以EUR计算的总市值为€238,848,744.09。 过去24小时,MINA以EUR计算的交易价减少了€-0.007172,跌幅为-3.21%。从历史上看,MINA以EUR计算的历史最高价为€8.14。 相比之下,MINA以EUR计算的历史最低价为€0.165。
1MINA兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 MINA 兑换 EUR 的汇率为 €0.217 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -3.21% ,Gate.io的 MINA/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 MINA/EUR 的历史变化数据。
交易Mina
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.2414 | -3.55% | |
![]() 永续 | $0.2413 | -3.4% |
MINA/USDT 的现货实时交易价格为 $0.2414,24小时内的交易变化趋势为-3.55%, MINA/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.2414 和 -3.55%,MINA/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.2413 和 -3.4%。
Mina兑换到Euro转换表
MINA兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1MINA | 0.21EUR |
2MINA | 0.43EUR |
3MINA | 0.65EUR |
4MINA | 0.87EUR |
5MINA | 1.09EUR |
6MINA | 1.31EUR |
7MINA | 1.53EUR |
8MINA | 1.74EUR |
9MINA | 1.96EUR |
10MINA | 2.18EUR |
1000MINA | 218.59EUR |
5000MINA | 1,092.99EUR |
10000MINA | 2,185.99EUR |
50000MINA | 10,929.98EUR |
100000MINA | 21,859.96EUR |
EUR兑换到MINA转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 4.57MINA |
2EUR | 9.14MINA |
3EUR | 13.72MINA |
4EUR | 18.29MINA |
5EUR | 22.87MINA |
6EUR | 27.44MINA |
7EUR | 32.02MINA |
8EUR | 36.59MINA |
9EUR | 41.17MINA |
10EUR | 45.74MINA |
100EUR | 457.45MINA |
500EUR | 2,287.28MINA |
1000EUR | 4,574.57MINA |
5000EUR | 22,872.86MINA |
10000EUR | 45,745.73MINA |
上述 MINA 兑换 EUR 和EUR 兑换 MINA 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 MINA 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 MINA 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Mina兑换
上表列出了 1 MINA 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 MINA = $0.24 USD、1 MINA = €0.22 EUR、1 MINA = ₹20.38 INR、1 MINA = Rp3,701.42 IDR、1 MINA = $0.33 CAD、1 MINA = £0.18 GBP、1 MINA = ฿8.05 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
SMART兑EUR
WBTC兑EUR
SUI兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 25.01 |
![]() | 0.005945 |
![]() | 0.3092 |
![]() | 557.91 |
![]() | 256.24 |
![]() | 0.9329 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,111.26 |
![]() | 803.48 |
![]() | 2,239.28 |
![]() | 0.3107 |
![]() | 380,434.9 |
![]() | 0.005954 |
![]() | 154.82 |
![]() | 38.4 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Mina金额
输入MINA金额
输入MINA金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Mina 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Mina视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Mina兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Mina到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Mina到Euro的汇率?
4.我可以将Mina转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Mina (MINA)的最新资讯

Fartcoin: Khám phá ranh giới trí tuệ nhân tạo với Terminal of Truth vào năm 2025
Khám phá Fartcoin, một dự án Web3 đột phá đang đẩy ranh giới của trí tuệ nhân tạo thông qua cuộc trò chuyện không ràng buộc.

Sự giảm Bitcoin Dominance: Đó có phải là mùa altcoin?
Trong cảnh quan tiền điện tử đang ngày càng phát triển, các nhà giao dịch và nhà đầu tư chặt chẽ theo dõi các chỉ số khác nhau để dự đoán diễn biến thị trường và tối ưu hóa chiến lược của họ.

FARTCOIN Token: Dự án Truth Terminal khám phá các biên giới của Trí tuệ Nhân tạo
Token FARTCOIN: Một thử nghiệm ngớ ngẩn để khám phá ranh giới của trí tuệ nhân tạo. Trải nghiệm cuộc trò chuyện AI không bị ràng buộc qua “Bộ giao diện Sự thật”.

ONENESS: Token Terminal Giá Trị Thật Sự Sinh Ra Tại Kho Vô Hạn
Nó cung cấp một phân tích chi tiết về cơ chế đầu tư của ONENESS, giá trị tiềm năng và triển vọng phát triển trong tương lai, mang đến cái nhìn toàn diện cho những người đam mê công nghệ blockchain và các nhà đầu tư tiền điện tử.

Tin tức hàng ngày | BTC Dominance giảm 1,5% trong ngày, Kích thích thị trường altcoin tài trợ xuất vốn
ETFs BTC đã trải qua sự rút vốn đáng kể trong ba ngày liên tiếp. Khả năng Fed cắt lãi suất vào tháng 1 là dưới 10%. VIRTUAL tăng mạnh hơn 30%.

QWEN Token: Sự kết hợp giữa phiên bản tiếng Trung của Truth Terminal và khung AI Qwen-Agent
Khám phá sự bùng nổ của token QWEN, Qwen-Agents và mô hình đa ngôn ngữ Qwen, và chứng kiến sự bước nhảy của công nghệ AI trong cộng đồng Trung Quốc.