KlayrKLY sang VND:Chuyển đổi Klayr (KLY) sang Việt Nam đồng (VND)

KLY/VND: 1 KLY ≈ ₫121.78 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Klayr Thị trường hôm nay

Klayr đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Klayr chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫121.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 192,154,388.31 KLY, tổng vốn hóa thị trường của Klayr tính bằng VND là ₫611,811,979,997,307.55. Trong 24h qua, giá của Klayr tính bằng VND đã tăng ₫42.27, biểu thị mức tăng +53.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Klayr tính bằng VND là ₫3,182.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫8.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLY sang VND

121.78+53.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLY sang VND là ₫121.78 VND, với sự thay đổi +53.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KLY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLY/VND trong ngày qua.

Giao dịch Klayr

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KLY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KLY/-- Spot is -- and --, and KLY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Klayr sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi KLY sang VND

logo KlayrSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KLY
121.78VND
2KLY
243.57VND
3KLY
365.36VND
4KLY
487.14VND
5KLY
608.93VND
6KLY
730.72VND
7KLY
852.5VND
8KLY
974.29VND
9KLY
1,096.08VND
10KLY
1,217.87VND
100KLY
12,178.71VND
500KLY
60,893.55VND
1,000KLY
121,787.1VND
5,000KLY
608,935.5VND
10,000KLY
1,217,871VND

Bảng chuyển đổi VND sang KLY

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Klayr
1VND
0.008211KLY
2VND
0.01642KLY
3VND
0.02463KLY
4VND
0.03284KLY
5VND
0.04105KLY
6VND
0.04926KLY
7VND
0.05747KLY
8VND
0.06568KLY
9VND
0.07389KLY
10VND
0.08211KLY
100,000VND
821.1KLY
500,000VND
4,105.52KLY
1,000,000VND
8,211.05KLY
5,000,000VND
41,055.25KLY
10,000,000VND
82,110.5KLY

Bảng chuyển đổi số tiền KLY sang VND và VND sang KLY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KLY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang KLY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Klayr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLY = $0 USD, 1 KLY = €0 EUR, 1 KLY = ₹0.41 INR, 1 KLY = Rp77.82 IDR, 1 KLY = $0.01 CAD, 1 KLY = £0 GBP, 1 KLY = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001651
logo BTCBTC
0.0000001881
logo ETHETH
0.000005572
logo USDTUSDT
0.01912
logo XRPXRP
0.008141
logo BNBBNB
0.00002007
logo SOLSOL
0.0001241
logo USDCUSDC
0.01912
logo SMARTSMART
5.69
logo STETHSTETH
0.000005556
logo TRXTRX
0.06454
logo DOGEDOGE
0.113
logo ADAADA
0.03474
logo WBTCWBTC
0.0000001888
logo LINKLINK
0.001252
logo HYPEHYPE
0.0004992

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Klayr (KLY) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng KLY của bạn

Nhập số lượng KLY của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klayr hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klayr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klayr sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Klayr sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klayr sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klayr sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Klayr sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide