Metal BlockchainChuyển đổi Metal Blockchain (METAL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

METAL/CNY: 1 METAL ≈ ¥0.6909 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Blockchain Thị trường hôm nay

Metal Blockchain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metal Blockchain chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.6909. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 507,639,839.05 METAL, tổng vốn hóa thị trường của Metal Blockchain tính bằng CNY là ¥2,474,072,018.68. Trong 24h qua, giá của Metal Blockchain tính bằng CNY đã tăng ¥0.015, biểu thị mức tăng +2.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal Blockchain tính bằng CNY là ¥11.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2475.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1METAL sang CNY

¥0.6909+2.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 METAL sang CNY là ¥0.6909 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá METAL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 METAL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Metal Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Metal BlockchainMETAL/USDT
Giao ngay
$0.09781
1.87%

The real-time trading price of METAL/USDT Spot is $0.09781, with a 24-hour trading change of 1.87%, METAL/USDT Spot is $0.09781 and 1.87%, and METAL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Metal Blockchain sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi METAL sang CNY

logo Metal BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1METAL
0.68CNY
2METAL
1.37CNY
3METAL
2.06CNY
4METAL
2.75CNY
5METAL
3.44CNY
6METAL
4.13CNY
7METAL
4.82CNY
8METAL
5.51CNY
9METAL
6.19CNY
10METAL
6.88CNY
1000METAL
688.86CNY
5000METAL
3,444.32CNY
10000METAL
6,888.64CNY
50000METAL
34,443.24CNY
100000METAL
68,886.48CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang METAL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal Blockchain
1CNY
1.45METAL
2CNY
2.9METAL
3CNY
4.35METAL
4CNY
5.8METAL
5CNY
7.25METAL
6CNY
8.7METAL
7CNY
10.16METAL
8CNY
11.61METAL
9CNY
13.06METAL
10CNY
14.51METAL
100CNY
145.16METAL
500CNY
725.83METAL
1000CNY
1,451.66METAL
5000CNY
7,258.31METAL
10000CNY
14,516.63METAL

Bảng chuyển đổi số tiền METAL sang CNY và CNY sang METAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 METAL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang METAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 METAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 METAL = $0.1 USD, 1 METAL = €0.09 EUR, 1 METAL = ₹8.16 INR, 1 METAL = Rp1,481.58 IDR, 1 METAL = $0.13 CAD, 1 METAL = £0.07 GBP, 1 METAL = ฿3.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.31
logo BTCBTC
0.0006872
logo ETHETH
0.0294
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
30.95
logo BNBBNB
0.111
logo SOLSOL
0.4385
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
328.8
logo ADAADA
98.77
logo TRXTRX
269.91
logo STETHSTETH
0.0294
logo WBTCWBTC
0.0006879
logo SUISUI
19.12
logo LINKLINK
4.66
logo AVAXAVAX
3.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Metal Blockchain của bạn

01

Nhập số lượng METAL của bạn

Nhập số lượng METAL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal Blockchain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal Blockchain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Metal Blockchain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal Blockchain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metal Blockchain (METAL)

Tìm hiểu thêm về Metal Blockchain (METAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.