CoFiX Thị trường hôm nay
CoFiX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COFIX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0008066. Với nguồn cung lưu hành là 13,457,553 COFIX, tổng vốn hóa thị trường của COFIX tính bằng EUR là €9,725.04. Trong 24h qua, giá của COFIX tính bằng EUR đã giảm €-0.0001683, biểu thị mức giảm -17.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COFIX tính bằng EUR là €8.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0006275.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COFIX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COFIX sang EUR là €0.0008066 EUR, với sự thay đổi -17.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá COFIX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COFIX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch CoFiX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of COFIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, COFIX/-- Spot is $ and --, and COFIX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi CoFiX sang Euro
Bảng chuyển đổi COFIX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COFIX | 0EUR |
2COFIX | 0EUR |
3COFIX | 0EUR |
4COFIX | 0EUR |
5COFIX | 0EUR |
6COFIX | 0EUR |
7COFIX | 0EUR |
8COFIX | 0EUR |
9COFIX | 0EUR |
10COFIX | 0EUR |
1,000,000COFIX | 806.61EUR |
5,000,000COFIX | 4,033.07EUR |
10,000,000COFIX | 8,066.14EUR |
50,000,000COFIX | 40,330.73EUR |
100,000,000COFIX | 80,661.46EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang COFIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,239.74COFIX |
2EUR | 2,479.49COFIX |
3EUR | 3,719.24COFIX |
4EUR | 4,958.99COFIX |
5EUR | 6,198.74COFIX |
6EUR | 7,438.49COFIX |
7EUR | 8,678.24COFIX |
8EUR | 9,917.99COFIX |
9EUR | 11,157.74COFIX |
10EUR | 12,397.49COFIX |
100EUR | 123,974.94COFIX |
500EUR | 619,874.71COFIX |
1,000EUR | 1,239,749.43COFIX |
5,000EUR | 6,198,747.16COFIX |
10,000EUR | 12,397,494.32COFIX |
Bảng chuyển đổi số tiền COFIX sang EUR và EUR sang COFIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 COFIX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang COFIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CoFiX phổ biến
CoFiX | 1 COFIX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp13.66IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
CoFiX | 1 COFIX |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COFIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COFIX = $0 USD, 1 COFIX = €0 EUR, 1 COFIX = ₹0.08 INR, 1 COFIX = Rp13.66 IDR, 1 COFIX = $0 CAD, 1 COFIX = £0 GBP, 1 COFIX = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.59 |
![]() | 0.004844 |
![]() | 0.1519 |
![]() | 186.21 |
![]() | 558.03 |
![]() | 0.725 |
![]() | 3.31 |
![]() | 558.15 |
![]() | 110,872.32 |
![]() | 0.152 |
![]() | 1,657.65 |
![]() | 2,714.22 |
![]() | 752.15 |
![]() | 0.00485 |
![]() | 14.6 |
![]() | 1,396.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CoFiX (COFIX) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng COFIX của bạn
Nhập số lượng COFIX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoFiX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoFiX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoFiX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CoFiX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoFiX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoFiX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi CoFiX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CoFiX (COFIX)

Elon Musk’s X sắp ra mắt các tính năng đầu tư và giao dịch, hướng tới một nền tảng tài chính toàn diện.
X đang liên tục tiến tới "nền tảng siêu". Logic cốt lõi của sự chuyển đổi này không chỉ là công nghệ mà còn là "chu trình nội bộ" biến giá trị thời gian của người dùng thành tính thanh khoản của tài sản nền tảng.

Phân tích thị trường PPT USDT và Dự đoán giá: Liệu Token xã hội Web3 được hỗ trợ bởi AI này có thể đạt mức cao mới?
Pop Social, với việc định vị chính xác AI + nền kinh tế người sáng tạo, có thể trở thành điểm vào chính cho sự bùng nổ của mạng xã hội Web3.

Xu hướng thị trường và phân tích giá mới nhất của Shiba Inu: SHIB có đang chuẩn bị cho một bước đột phá?
Shiba Inu (SHIB) được tạo ra bởi một nhà phát triển ẩn danh "Ryoshi" vào tháng 8 năm 2020 trên mạng Ethereum.

Celsius là gì? Phân tích toàn diện về Token CEL và động lực thị trường
Celsius cung cấp một bộ đầy đủ các dịch vụ tài chính cho người nắm giữ tài sản kỹ thuật số, bao gồm lãi suất staking, các khoản vay thế chấp bằng tiền điện tử và các tính năng thanh toán ví.

Gate Alpha là gì? Một mô-đun giao dịch đổi mới kết hợp sức mạnh của CEX và DEX
Không cần xác thực ví, và bạn không phải lo lắng về rủi ro hợp đồng. USDT của bạn có thể được trao đổi trực tiếp cho các tài sản sớm trên chuỗi giao dịch Gate Alpha.

Phân tích thị trường NERO USDT và dự đoán giá: Tìm kiếm cơ hội giữa những biến động
Là một blockchain Layer 1 mô-đun tương thích với EVM, NERO tiếp tục thu hút sự chú ý của thị trường với cơ chế thanh toán Gas linh hoạt và sự ủng hộ từ các tổ chức.